Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
群山 qún shān
ㄑㄩㄣˊ ㄕㄢ
1
/1
群山
qún shān
ㄑㄩㄣˊ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountains
(2) a range of hills
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt chư sơn - 別諸山
(
Doãn Uẩn
)
•
Cửu nhật giai Vương Tạ lưỡng sinh độ giang đăng Lục La sơn - 九日偕王謝兩生渡江登綠蘿山
(
Hướng Quang Khiêm
)
•
Điếu thành tây Loa Sơn cổ chiến trường xứ - 吊城西螺山古戰場處
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Hưng An tảo phát - 興安早發
(
Phan Huy Thực
)
•
Quá Quỷ Môn quan - 過鬼門關
(
Nguyễn Đề
)
•
Thái Thạch độ - 采石渡
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Thần Phù cảng khẩu hiểu bạc - 神伕港口曉泊
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Vịnh hoài cổ tích kỳ 3 - Vịnh Chiêu Quân - 詠懷古跡其三-詠昭君
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân sơn minh mị - 春山明媚
(
Cao Huy Diệu
)
•
Xuất dương - 出洋
(
Phan Thanh Giản
)
Bình luận
0